TVS-471U Specification
CPU | TVS-471U-PT-4G: Dual-core Intel® Pentium® G3250 3.1 GHz Processor TVS-471U-i3-4G: Dual-core Intel® Core™ i3-4150 3.5 GHz Processor |
---|---|
DRAM | TVS-471U-PT-4G / TVS-471U-i3-4G System memory: 4 GB DDR3 RAM Memory module pre-installed: 4 GB x1 Total memory slots: 4 Memory expandable up to: 32 GB (8GB x4) Note: When upgrading RAM to more than 28GB, the original 4GB RAM modules must be removed.
For the information of RAM module installation and compatible NAS models, please refer to the QNAP RAM Module Installation Guide |
Flash Memory | 512MB DOM |
Internal Cache Port | Two mSATA port on board for read caching Note: The standard system is shipped without mSATA flash module. For the optional mSATA flash module, please visit http://shop.qnap.com/ |
Hard Drive | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, SATA 3Gb/s hard drive or 2.5-inch SATA, SSD hard drive NOTE: 1. The standard system is shipped without hard drives. 2. For the hard drive compatibility list, please visit www.qnap.com/compatibility |
Hard Disk Tray | 4 x hot-swappable and lockable tray |
LAN Port | 4 x Gigabit RJ-45 Ethernet port (Expandable up to 6 x 1 Gb LAN or 2 x 10 Gb + 4 x 1 Gb LAN by installing optional dual-port 10 Gb and 1 Gb network card) Note: 1. For the optional network card compatibility list, please visit www.qnap.com/compatibility 2. For the information of network card installation, please refer to chapter 6 in the Turbo NAS Hardware Manual. |
LED Indicators | Status, 10 GbE, LAN, storage expansion port status |
USB/eSATA | 4x USB 3.2 Gen 1 port (rear) 4x USB 2.0 port (rear) Support USB printer, pen drive, USB hub, and USB UPS etc. . |
HDMI™ | 1 |
Buttons | System: Power button and reset button |
Alarm Buzzer | System warning |
Form Factor | 1U, Rackmount |
Dimensions | 44 (H) x 439 (W) x 499 (D) mm 1.732 (H) x 17.28 (W) x 19.64 (D) inch |
Weight | Net weight: 7.63 kg (16.82 lbs.) Gross weight: 11.60 kg (25.57 lbs.) |
Sound Level (dB)* | Sound pressure (LpAm) (by stander positions): 40.7 dB (with 4 x WD WD20EFRX hard drive installed) |
Power Consumption (W) | HDD Standby: TVS-471U-PT-4G: 46.34 TVS-471U-i3-4G: 45.72 In Operation: TVS-471U-PT-4G: 50.55 TVS-471U-i3-4G: 49.15
(with 4 x WD WD30EFRX hard drive installed) |
Temperature | 0~40˚C |
Relative Humidity | 5~95% non-condensing, wet bulb: 27˚C. |
Power Supply | Input: 100-240V AC, 47-63Hz Output: 250W |
PCIe Slot | 1 (PCIe Gen3 x4) |
Fan | 2 x 4 cm smart cooling fan |

1. | LED Indicators: 10 GbE, Status, LAN, Storage Expansion Port Status | 6. | USB 3.2 Gen 1 Port x 4 |
2. | Power Button | 7. | HDMI™ |
3. | Password & Network Settings Reset Button | 8. | Expansion Slot |
4. | USB 2.0 Port x 4 | 9. | Power Connector |
5. | Gigabit LAN x 4 |
Lưu ý: Chỉ sử dụng các module bộ nhớ QNAP để duy trì hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. Đối với các thiết bị NAS có nhiều hơn một khe cắm bộ nhớ, sử dụng các module QNAP có thông số kỹ thuật giống hệt nhau và tham khảo hướng dẫn sử dụng phần cứng để cài đặt các module bộ nhớ QNAP tương thích.
Cảnh báo: Sử dụng các module không được hỗ trợ có thể làm giảm hiệu suất, gây ra lỗi hoặc ngăn hệ điều hành khởi động.
QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu bản gốc không còn có sẵn từ nhà sản xuất/nhà cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về tính tương thích và độ ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như bản gốc.
Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI trade dress và các logo HDMI là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt về màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Cảnh báo: Sử dụng các module không được hỗ trợ có thể làm giảm hiệu suất, gây ra lỗi hoặc ngăn hệ điều hành khởi động.
QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu bản gốc không còn có sẵn từ nhà sản xuất/nhà cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về tính tương thích và độ ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như bản gốc.
Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI trade dress và các logo HDMI là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt về màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
| | ||||
Powerful All-in-one server | |||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
| | ||||
(1). Not all services are supported. Design and specifications are subject to change without notice. |
![]() | ![]() | ![]() |
TVS-471U | Ethernet cable x 4 | Power cord x 1 |
![]() | ![]() | ![]() |
Hard disk lock | Flat head screw x 16 (for 3.5" HDD) | Flat head screw x 12 (for 2.5" HDD) |
![]() | ![]() | ![]() |
Quick installation guide | Hanger x 2 | Holder x 2 |
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.
Chọn thông số kỹ thuật