TS-119P II Specification
處理器 | Marvell 2.0GHz |
記憶體 | 512MB DDRIII RAM |
快閃記憶體 | 16MB |
支援硬碟數量類型 | 1 x 3.5" SATA 6Gb/s, SATA 3Gb/s 硬碟或 2.5" SATA, SSD NOTE:
|
硬碟架 | 支援 1 顆硬碟熱抽換 |
網路埠 | 1 x Gigabit RJ-45 網路埠 |
LED 指示燈 | 狀態, LAN, USB, HDD |
USB | 1 個 USB 2.0 (正面:1); 2 個 USB 3.2 Gen 1 (背面:2)(1) 支援USB印表機、硬碟、隨身碟、USB集線器以及USB不斷電系統..等等 |
eSATA | 1 個 eSATA 埠(背面) |
按鍵 | 電源鍵、USB 單鍵備份、系統重置按扭 |
警報器 | 系統警報 |
機種 | 直立式 |
尺寸 | 168.5(高) x 73(寬) x 225(深) mm 6.63(高) x 2.87(寬) x 8.86(深) inch |
重量 | 淨重: 1.04kg/ 2.29 lb 毛重: 1.80kg/ 3.97 lb |
耗電量 | 休眠模式: 4W 運行中: 7W (含1顆500GB硬碟) |
溫度 | 0~40˚C/ 32~104°F |
相對濕度 | 5~95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C.. |
噪音值(待機/運行中) | 10.13 dB/12.83 dB |
電源 | 外接電源,36W, 輸入: 100-240V |
安全設計 | K-Lock 安全鎖 |
風扇 | 1 x 靜音風扇 (5 cm, 12V DC) |
Note (1): 2012年5月後生產的TS-119P II搭配USB3.0 | |
![]() |
Lưu ý: Chỉ sử dụng các module bộ nhớ QNAP để duy trì hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. Đối với các thiết bị NAS có nhiều hơn một khe cắm bộ nhớ, sử dụng các module QNAP có thông số kỹ thuật giống hệt nhau và tham khảo hướng dẫn sử dụng phần cứng để cài đặt các module bộ nhớ QNAP tương thích.
Cảnh báo: Sử dụng các module không được hỗ trợ có thể làm giảm hiệu suất, gây ra lỗi hoặc ngăn hệ điều hành khởi động.
QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu bản gốc không còn có sẵn từ nhà sản xuất/nhà cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về tính tương thích và độ ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như bản gốc.
Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI trade dress và các logo HDMI là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt về màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Cảnh báo: Sử dụng các module không được hỗ trợ có thể làm giảm hiệu suất, gây ra lỗi hoặc ngăn hệ điều hành khởi động.
QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu bản gốc không còn có sẵn từ nhà sản xuất/nhà cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về tính tương thích và độ ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như bản gốc.
Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI trade dress và các logo HDMI là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt về màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Powerful All-in-one server |
![]() | ![]() | ![]() |
TS-119P II | CD-ROM | Ethernet cable x 1 |
![]() | ![]() | ![]() |
Quick Installation Guide | Power cord | Flat head screw x 8 (for 3.5" HDD) |
![]() | ![]() | |
Flat head screw x 6 (for 2.5" HDD) | Adaptor |
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.
Chọn thông số kỹ thuật