TS-100 Specification
Processor: | SoC 200MHz |
Memory: | 32MB DRAM, 4MB Flash |
HDD Capacity: | 1 x 3.5" SATA I/II HDD, up to 1TB, expandable to 2TB via eSATA/USB (the HDD is not included) |
LAN Port: | 1 x Gigabit RJ-45 Ethernet port |
LED Indicators: | USB, Status, eSATA, HDD, LAN, Power |
USB: | 3 x USB 2.0, support USB printer, |
eSATA: | 1 x eSATA port |
Buttons: | Intelligent USB auto copy button |
Alarm Buzzer: | System warning |
Form Factor: | Portable desktop |
Dimensions: | 210(D) x 60(W) x 182(H) mm |
Weight: | Net weight: 1.2Kg |
Operation Environment: | Temperature 0~35°C |
Power Supply: | External power adapter, 12V, 36W, 100~240V |
Power Consumption: | Sleep mode 6.6W |
Energy-saving Design: | Fanless, HDD sleep mode |
Thermal Solution: | Heat dissipation by aluminum case |
Secure Design: | K-Lock security slot for theft prevention |
![]() |
Cảnh báo: Sử dụng các module không được hỗ trợ có thể làm giảm hiệu suất, gây ra lỗi hoặc ngăn hệ điều hành khởi động.
QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu bản gốc không còn có sẵn từ nhà sản xuất/nhà cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về tính tương thích và độ ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như bản gốc.
Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI trade dress và các logo HDMI là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt về màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
All-in-one NAS Server | ||||||||||||||||||||
Software Specifications | ||||||||||||||||||||
|
|
|
| |||||||||
|
|
| |||||||||
|
|
|