REXP-1220U-RP Specification
-
REXP-1220U-RP (Legacy)
Giao diện kết nối JBOD SAS Khay ổ đĩa 12 x 3.5-inch The system is shipped without HDD.
For the HDD compatibility list, please visit https://www.qnap.com/compatibility/Tương thích ổ đĩa 3.5-inch bays:
3.5-inch SAS 12Gb/s, 6Gb/s hard disk drives
3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s hard disk drives
2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s solid state drivesYou can only use one disk type (HDD or SSD) in a RAID group. Combining different types of disk in one RAID group is not supported.Hỗ trợ thay nóng Dạng thức (Form Factor) 2U Rackmount Giao diện máy chủ (Host Interface) Three SAS 12Gbps 4x wide port Đèn tín hiệu LED Front panel: Status, fault, system over heat, fan error
Rear panel: SAS link, SAS error, enclosure IDNút bấm Power Button Kích thước (CxRxD) 88 × 439 × 520 mm Trọng lượng (Net) 14.8 kg Trọng lượng (Gross) 21.99 kg Nhiệt độ hoạt động 0 - 40 °C (32°F - 104°F) Nhiệt độ lưu trữ -20 - 70°C (-4°F - 158°F) Độ ẩm tương đối 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) Bộ nguồn (PSU) Redundant/ Hot Swap ATX Power Supply, 400W, 90-
264Vac~, 47-63HzTiêu thụ điện: Chế độ hoạt động, điển hình 162.47 W Tested with drives fully populated.Cảnh báo hệ thống Buzzer QTS / QuTS hero Hỗ trợ xâu chuỗi JBOD Bảo hành tiêu chuẩn 3 Quản lý Managed via QNAP QTS OS
1. Supports disk S.M.A.R.T. information
2. RAID expansion enclosure identifier
3. Locate RAID expansion enclosures
4. Locate hard disks on RAID expansion enclosure
5. Smart fan control by detecting system and hard drive temperature
6. In-band SAS firmware updateLưu ý: Chỉ sử dụng các module bộ nhớ QNAP để duy trì hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. Đối với các thiết bị NAS có nhiều hơn một khe cắm bộ nhớ, sử dụng các module QNAP có thông số kỹ thuật giống hệt nhau và tham khảo hướng dẫn sử dụng phần cứng để cài đặt các module bộ nhớ QNAP tương thích.
Cảnh báo: Sử dụng các module không được hỗ trợ có thể làm giảm hiệu suất, gây ra lỗi hoặc ngăn hệ điều hành khởi động.
QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu bản gốc không còn có sẵn từ nhà sản xuất/nhà cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về tính tương thích và độ ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như bản gốc.
Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, HDMI trade dress và các logo HDMI là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt về màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
|
| ||||
![]() QNAP Flexible Volume Architecture Intelligent Storage ManagerThe QTS Storage Manager neatly presents tools and options for managing system storage with an intuitive graphical interface. From reviewing the system storage allocation in the Dashboard, to managing volumes, Storage Pools, disks and iSCSI storage, the Storage Manager provides a centralized place to ease the work of storage management. ![]() ![]() ![]() | |||||
| ||||||
| ||||||
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.
Chọn thông số kỹ thuật





















