QWU-100 Specification
-
specs
CPU NXP Cortex-A7 900 MHz System Memory 512MB Flash Memory 4GB Ethernet Port (RJ45) 2 (PoE x1) LED Indicators Trạng thái, LAN x 2 Buttons Đặt lại Dimensions (H x W x D) 23 x 101 x 101 mm Package dimensions (H x W x D) 58 x 140 x 112 mm Net Weight 0.28 kg / 0.62 lb Gross weight 0.44 kg / 0.97 lb Operating Temperature & Relative Humidity -5°C - 45 °C (23°F - 113°F) / 5~95% RH không ngưng tụ, bóng ướt Electromagnetic compliance Loại A Power Supply Unit USB loại C, cổng PoE
Ghi chú: PoE cần tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3af-15.4WPower Consumption (W) 3.26 W System Warning Chuông báo Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. -
custom_html
Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Firmware Feature |
|
Supported browser |
|

QWU-100

Cáp USB Type-C

Giá đỡ

Ốc vít

Hướng dẫn cài đặt nhanh (QIG)
Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.