QSW-M5216-1T Specification

  1. QSW-M5216-1T

    Management Type Web Managed
    Number of Ports 17
    25GbE SFP28 16
    10GbE BASE-T (RJ45) 1
    Management Port 1 x 1GbE RJ45
    Power Supply Description Internal Power Supply Unit
    Max. Power Consumption 32.602W
    Input Power Type AC
    Input Voltage Range 100-240VAC, 50/60 Hz
    MAC Address Table 32K
    Total Non-Blocking Throughput 410Gbps
    Switching Capacity 820Gbps
    Management Interface Web
    Console RS232
    Fan
    Supported Standards IEEE 802.3 Ethernet
    IEEE 802.3u 100BASE-T,
    Out-of-Band port ( MGMT only )
    IEEE 802.3ab 1000BASE-T
    IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
    IEEE 802.3an 10G BASE-T
    IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
    IEEE 802.3ae 10G Fiber
    IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control
    IEEE 802.3by 25 Gigabit Ethernet
    IEEE 802.1Q VLAN Tagging
    IEEE 802.1w RSTP
    IEEE 802.3ad LACP
    IEEE 802.1AB LLDP
    IEEE 802.1p Class of Service
    Form Factor Rackmount
    LED Indicators Per Port: Speed/Link/Activity
    Per System: Power/Status
    Buttons Reset button
    Dimensions (HxWxD) 43.5 x 285 x 237.7 mm
    Weight (Net) 2.15 kg
    Weight (Gross) 2.85 kg
    Operating Temperature 0˚C to 40°C (32°F to 104°F)
    Relative Humidity 5~95% Non-condensing
    Certifications CE, FCC, VCCI, BSMI
    Electromagnetic Compliance Class A
    Jumbo Frames 9K
    Warranty 2 Years
    Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
    Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
    Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Standards Compliance
  1. IEEE 802.3 Ethernet
  2. IEEE 802.3u 100BASE-T, Cổng Out-of-Band (chỉ MGMT)
  3. IEEE 802.3ab 1000BASE-T
  4. IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
  5. IEEE 802.3an 10G BASE-T
  6. IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
  7. IEEE 802.3ae 10G Fiber
  8. IEEE 802.3x Điều khiển luồng Full-Duplex
  9. IEEE 802.3by Ethernet 25 Gigabit
  10. IEEE 802.1Q Gắn thẻ VLAN
  11. IEEE 802.1w RSTP
  12. IEEE 802.3ad LACP
  13. IEEE 802.1AB LLDP
  14. Dịch vụ phân loại IEEE 802.1p
Show more...
Port Management
  1. Trạng thái cổng
  2. Thống kê cổng
  3. Cấu hình cổng
  4. Hỗ trợ khung Jumbo
  5. Kiểm soát luồng IEEE 802.3x
  6. Tự động đàm phán tốc độ và chế độ song công
Show more...
QoS
  1. QoS dựa trên cổng
  2. CoS IEEE 802.1p
  3. QoS dựa trên DSCP IPv4
  4. QoS dựa trên ToS IPv4
VLAN
  1. Cấu hình VLAN
  2. VLAN dựa trên IEEE 802.1Q
Layer 2 Features
  1. Nhóm LACP
  2. IGMP snooping v2
Security

Danh sách kiểm soát truy cập (ACL): ACL theo địa chỉ IP, ACL theo MAC

Firmware management
  1. Cập nhật Firmware trực tiếp
  2. Cập nhật Firmware thủ công
Other Features
  1. Giao thức khám phá lớp liên kết (LLDP): Thiết bị từ xa LLDP
  2. Giao diện: Web UI
  3. SNTP, DNS, DHCP client
RSTP

IEEE802.1w Cây bao trùm nhanh

QSW-M5216-1T

QSW-M5216-1T

Dây nguồn

Dây nguồn

Bộ giá đỡ rack

Bộ giá đỡ rack

Chân cao su

Chân cao su

Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.

Chọn thông số kỹ thuật

      Xem thêm Thu gọn

      Choose Your Country or Region

      open menu
      back to top