QSW-M2106PR-2S2T Specification

  1. QSW-M2106PR-2S2T

    Management Type Web Managed
    Number of Ports 10
    10GbE SFP+ 2
    10GbE BASE-T (RJ45) 2
    2.5GbE (RJ45) 6
    Total PoE Ports 8
    PoE++ PSE (802.3bt, 90W) Port 1-8 (90W)
    PoE Power Output Port 1-8 (90W)
    Total PoE Power Budget 310W
    Power Supply Description Internal Power Supply Unit
    Max. Power Consumption 350W
    Input Power Type AC
    Input Voltage Range 100-240VAC, 50/60 Hz
    MAC Address Table 16K
    Total Non-Blocking Throughput 55Gbps
    Switching Capacity 110Gbps
    Management Interface Web
    Console RJ45
    Fan PWM VAPO Bearing fan x 2
    Supported Standards IEEE 802.3 Ethernet
    IEEE 802.3u 100BASE-T
    IEEE 802.3ab 1000BASE-T
    IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
    IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
    IEEE 802.3an 10G BASE-T
    IEEE 802.3ae 10G Fiber
    IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control
    IEEE 802.1Q VLAN Tagging
    IEEE 802.3ad LACP
    IEEE 802.1AB LLDP
    IEEE 802.3af/at/bt Power-over-Ethernet (PoE)
    Form Factor Half-width rackmount
    LED Indicators Per Port: Speed/Link/Activity
    Per System: Status/PoE/Fan
    Buttons Reset button
    Dimensions (HxWxD) 43.3 x 207 x 248.8 mm
    Weight (Net) 1.77 kg
    Weight (Gross) 2.54 kg
    Operating Temperature 0˚C to 40°C (32°F to 104°F)
    Relative Humidity 5~95% Non-condensing
    Certifications CE, FCC, VCCI, BSMI
    Electromagnetic Compliance CLASS A
    Jumbo Frames 9K
    Warranty 2 Years
    Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
    Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
    Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Standards Compliance
  1. IEEE 802.3 Ethernet
  2. IEEE 802.3u 100BASE-T
  3. IEEE 802.3ab 1000BASE-T
  4. IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
  5. IEEE 802.3an 10G BASE-T
  6. IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
  7. IEEE 802.3ae 10G Fiber
  8. IEEE 802.3x Điều khiển luồng Full-Duplex
  9. IEEE 802.1Q Gắn thẻ VLAN
  10. IEEE 802.1w RSTP
  11. IEEE 802.3ad LACP
  12. IEEE 802.1AB LLDP
  13. IEEE 802.1p Lớp dịch vụ
Show more...
Port Management
  1. Trạng thái cổng
  2. Thống kê cổng
  3. Cấu hình cổng
  4. Hỗ trợ khung Jumbo
  5. Điều khiển luồng IEEE 802.3x
  6. Tự động thương lượng tốc độ và chế độ song công
Show more...
QoS
  1. QoS dựa trên cổng
  2. CoS IEEE 802.1p
  3. QoS dựa trên DSCP IPv4
  4. QoS dựa trên ToS IPv4
VLAN
  1. Cấu hình VLAN
  2. VLAN dựa trên IEEE 802.1Q
Layer 2 Features
  1. LACP
  2. IGMP snooping v2
Security

Danh sách kiểm soát truy cập (ACL): ACL theo địa chỉ IP, ACL theo MAC

Firmware management
  1. Cập nhật Firmware trực tiếp
  2. Cập nhật Firmware thủ công
Other Features
  1. Giao thức khám phá lớp liên kết (LLDP): Thiết bị từ xa LLDP
  2. Giao diện: Web UI
  3. SNTP, DNS, DHCP client
RSTP

Cây spanning nhanh IEEE802.1w

QSW-M2106PR-2S2T

QSW-M2106PR-2S2T

Dây nguồn

Dây nguồn

Bộ giá đỡ

Bộ giá đỡ

Hướng dẫn cài đặt nhanh (QIG)

Hướng dẫn cài đặt nhanh (QIG)

Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.

Chọn thông số kỹ thuật

      Xem thêm Thu gọn

      Choose Your Country or Region

      open menu
      back to top