QSW-IM3216-8S8T Specification

  1. QSW-IM3216-8S8T

    Management Type Web Managed
    Number of Ports 16
    10GbE SFP+ 8 (10G/1G)
    10GbE BASE-T (RJ45) 8 (10G/5G/2.5G/1G/100M)
    Management Port 1 x 1GbE RJ45
    Power Supply Description Adapter
    Max. Power Consumption 48.632W
    Input Power Type AC
    Input Voltage Range 100-240VAC, 50/60Hz
    MAC Address Table 16K
    Total Non-Blocking Throughput 160Gbps
    Switching Capacity 320Gbps
    Management Interface Web
    Console RJ45
    Fan Fanless
    Fanless
    Supported Standards IEEE 802.3 Ethernet
    IEEE 802.3u 100BASE-T
    IEEE 802.3ab 1000BASE-T
    IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
    IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
    IEEE 802.3an 10GBASE-T
    IEEE 802.3ae 10G Fiber
    IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control
    IEEE 802.1Q VLAN Tagging
    IEEE 802.1w RSTP
    IEEE 802.3ad LACP
    IEEE 802.1AB LLDP
    IEEE 802.1p Class of Service
    Form Factor Rackmount
    LED Indicators Per Port: Speed/Link/Activity
    Per System: Status/Power1/Power2/Power3/Locator
    Buttons Reset button
    Dimensions (HxWxD) 43.5 x 285 x 231.5 mm
    Weight (Net) 4.26 kg
    Weight (Gross) 5.72 kg
    Operating Temperature "Natural convection (in airy environments 0.5~0.7m/s) operating temperature
    -30°C-65°C (-22°F –149°F) in airy environments
    Non natural convection operating temperature
    -30°C-45°C (-22°F –113°F)"
    Relative Humidity 5~95% Non-condensing
    Certifications CE, FCC, VCCI, BSMI
    Electromagnetic Compliance CLASS A
    Jumbo Frames 9K
    Warranty 2 Years
    Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
    Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
    Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Standards Compliance
  1. IEEE 802.3 Ethernet
  2. IEEE 802.3u 100BASE-T
  3. IEEE 802.3ab 1000BASE-T
  4. IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
  5. IEEE 802.3an 10GBASE-T
  6. IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
  7. IEEE 802.3ae 10G Fiber
  8. IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control
  9. IEEE 802.1Q VLAN Tagging
  10. IEEE 802.1w RSTP
  11. IEEE 802.3ad LACP
  12. IEEE 802.1AB LLDP
  13. IEEE 802.1p Class of Service
Show more...
Port Management
  1. Port status
  2. Port statistics
  3. Port configuration
  4. Jumbo frame support
  5. IEEE 802.3x flow control
  6. Auto-negotiation of speed and duplex modes
Show more...
QoS
  1. Port-based QoS
  2. IEEE 802.1p CoS
  3. IPv4 DSCP-based QoS
  4. IPv4 ToS-based QoS
  5. Rate Limits
Show more...
VLAN
  1. VLAN configuration
  2. IEEE 802.1Q-based VLAN
Layer 2 Features
  1. LACP
  2. IGMP snooping v2
  3. IGMP snooping querier
  4. AV-over-IP quick settings
  5. RSTP IEEE802.1w Rapid Spanning Tree
Show more...
Security
  1. Access Control Lists (ACL): ACL by IP address, ACL by MAC
  2. Loop protection to avoid broadcast loops
Firmware management
  1. Firmware Live Update
  2. Firmware Manual Update
Other Features
  1. Link Layer Discovery Protocol (LLDP): LLDP remote device
  2. Interface: Web UI
  3. SNTP, DNS, DHCP client entry
  4. System log
  5. Qfinder Pro support
Show more...
QSW-IM3216-8S8T

QSW-IM3216-8S8T

Dây nguồn

Dây nguồn

Nguồn điện

Nguồn điện

Bộ giá đỡ rack

Bộ giá đỡ rack

Chân cao su

Chân cao su

Bộ giá treo tường

Bộ giá treo tường

Hướng dẫn cài đặt nhanh (QIG)

Hướng dẫn cài đặt nhanh (QIG)

Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.

Chọn thông số kỹ thuật

      Xem thêm Thu gọn

      Choose Your Country or Region

      open menu
      back to top