QSW-2104-2S Specification

  1. QSW-2104-2S

    Management Type Unmanaged
    Number of Ports 6
    10GbE SFP+ 2
    2.5GbE (RJ45) 4
    Power Supply Description Adapter
    Max. Power Consumption 12W
    Input Power Type DC
    Input Voltage Range 12V/1A
    MAC Address Table 16K
    Total Non-Blocking Throughput 30Gbps
    Switching Capacity 60Gbps
    Fanless
    Supported Standards IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet
    IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
    IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
    IEEE 802.3an 10GBase-T
    SFP Transceiver 1000BASE-SX
    SFP Transceiver 1000BASE-LX
    SFP Transceiver 1000BASE-T Copper RJ45 GBIC
    Form Factor Desktop
    LED Indicators Per Port: Speed/Link/Activity
    Loop LED: Loop
    Per System: Power/Status
    Dimensions (HxWxD) 34 x 180 x145 mm
    Weight (Net) 0.713 kg
    Weight (Gross) 1.01 kg
    Operating Temperature 0˚C to 40°C (32°F to 104°F)
    Relative Humidity 5~90% Non-condensing
    Certifications FCC, CE, BSMI, VCCI, LVD,KCC
    Electromagnetic Compliance Class B
    Jumbo Frames 9K
    Warranty 2 Years
    Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
    Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
    Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  2. QSW-2104-2S-A

    Management Type Unmanaged
    Number of Ports 6
    10GbE SFP+ 2
    2.5GbE (RJ45) 4
    Power Supply Description Adapter
    Max. Power Consumption 12W
    Input Power Type DC
    Input Voltage Range 12V/1A
    MAC Address Table 16K
    Total Non-Blocking Throughput 30Gbps
    Switching Capacity 60Gbps
    Fanless
    Supported Standards IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet
    IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
    IEEE 802.3bz 2.5G/5GBase-T
    IEEE 802.3an 10GBase-T
    SFP Transceiver 1000BASE-SX
    SFP Transceiver 1000BASE-LX
    SFP Transceiver 1000BASE-T Copper RJ45 GBIC
    Form Factor Desktop
    LED Indicators Per Port: Speed/Link/Activity
    Loop LED: Loop
    Per System: Power/Status
    Dimensions (HxWxD) 34 x 180 x145 mm
    Weight (Net) 0.713 kg
    Weight (Gross) 1.01 kg
    Operating Temperature 0˚C to 40°C (32°F to 104°F)
    Relative Humidity 5~90% Non-condensing
    Certifications FCC, CE, BSMI, VCCI, LVD,KCC
    Electromagnetic Compliance Class B
    Jumbo Frames 9K
    Warranty 2 Years
    Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
    Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
    Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
QSW-2104-2S

QSW-2104-2S

Nguồn điện

Nguồn điện

Vít gắn

Vít gắn

Nở nhựa

Nở nhựa

Miếng đệm chân

Miếng đệm chân

Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.

Chọn thông số kỹ thuật

      Xem thêm Thu gọn

      Choose Your Country or Region

      open menu
      back to top