QSW-1208-8C Specification
-
QSW-1208-8C
Management Type Unmanaged Number of Ports 12 10GbE SFP+ 4 10G/1G10GbE SFP+/RJ45 Combo Ports 8 Note: The 10GbE SFP+ ports are backward compatible with 1GbE SFP; the RJ45 (copper) combo port supports up to five speeds (10G/5G/2.5G/1G/100M).Power Supply Description Internal Open Frame Max. Power Consumption 50W Input Power Type AC Input Voltage Range 100-240VAC, 50/60 Hz MAC Address Table 32K Total Non-Blocking Throughput 120Gbps Switching Capacity 240Gbps Fan System: 2 x 4 cm (12V DC) Supported Standards IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
IEEE 802.3bz 2.5G/5G BASE-T Multi-Gig Ethernet
IEEE 802.3an 10GBASE-T 10G Ethernet
IEEE 802.3ae 10GBASE-SR
IEEE 802.3ae 10GBASE-LR
IEEE 802.3x Full-duplex flow controlForm Factor Desktop LED Indicators Per Port: Speed/Link/Activity
Per System: Power/StatusDimensions (HxWxD) 43 × 285 × 233 mm Weight (Net) 2.15 kg Weight (Gross) 2.2 kg Operating Temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F) Relative Humidity 10% to 85% RH non-condensing Certifications CE, FCC, VCCI, BSMI RCM Electromagnetic Compliance CLASS A, UL62368 Jumbo Frames 9k Warranty 2 Years Lưu ý: QNAP có quyền thay thế các bộ phận hoặc phụ kiện nếu sản phẩm gốc không còn được nhà sản xuất/cung cấp. Bất kỳ sự thay thế nào cũng sẽ được kiểm tra và xác minh đầy đủ để đáp ứng các hướng dẫn nghiêm ngặt về khả năng tương thích và ổn định và sẽ mang lại hiệu suất tương tự như sản phẩm gốc.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế. Do sự khác biệt của màn hình, màu sắc của sản phẩm cũng có thể khác so với những gì được hiển thị trên trang web.
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện đi kèm được giao cùng với sản phẩm như thẻ mở rộng, bộ chuyển đổi nguồn và phụ kiện được bảo hành một năm.
Chọn thông số kỹ thuật